Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 04-01-2021 - Cập nhật lúc 14:24 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 04-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 14:24 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 95 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,323.00 17,582.00 18,185
Đô la Canada CAD 17,714.00 17,937.00 18,539
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,924 26,029 26,529
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,511.00 3,642.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,737.00 3,945.00
Euro EUR 27,908 28,048 29,047
Bảng Anh GBP 31,075 31,231 32,130
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,916.00 3,105.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.61
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 315.02 327.38
Yên Nhật JPY 218.68 219.18 227.68
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.68 5.75
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 24.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,844 78,820
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.71
Mexico Peso MXN 0.00 1,067.00 1,110.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,696.00 5,850.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,627.00 2,782.00
Ðô la New Zealand NZD 16,344.00 16,344.00 16,855.00
Peso Philippin PHP 0.00 473.00 492.00
Rúp Nga RUB 0.00 281.00 360.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,141.56 6,382.57
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,759.55 2,874.67
Đô la Singapore SGD 17,260.00 17,373.00 17,614.00
Bạc Thái THB 716.76 724.00 792.11
Đô la Đài Loan TWD 0.00 810.00 907.00
Đô la Mỹ USD 22,980 23,010 23,190
Vàng SJC XAU 5,617,000 5,605,000 5,673,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,358.00 1,412.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 14:24 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021